Du học tiếng Anh tại Philippines 2025 đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều học viên nhờ chất lượng đào tạo tốt, môi trường học tập quốc tế và chi phí hợp lý hơn so với các nước phương Tây. Tuy nhiên, để có sự chuẩn bị tốt nhất, bạn cần hiểu rõ về các khoản phí cần thiết. Dưới đây là chi phí du học Philippines 2025 chi tiết giúp bạn có kế hoạch tài chính hợp lý.
1. Học phí và chi phí ký túc xá tại trường
Một trong những khoản chi phí khi du học Philippines lớn nhất là học phí và chi phí ký túc xá. Hầu hết các trường cung cấp gói học phí trọn gói, bao gồm lớp học, ký túc xá và 3 bữa ăn/ngày.

Chi phí trung bình theo từng khóa học:
- Khóa ESL (giao tiếp cơ bản – nâng cao): 800 – 1.500 USD/tháng (~20 – 38 triệu VND).
- Khóa IELTS, TOEIC, TOEFL: 1.200 – 1.800 USD/tháng (~30 – 45 triệu VND).
- Khóa tiếng Anh thương mại, giao tiếp chuyên sâu: 1.000 – 2.000 USD/tháng (~25 – 50 triệu VND).
Lưu ý: Chi phí này có thể thay đổi tùy vào chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất và số lượng học viên mỗi lớp.
2. Chi phí vé máy bay & di chuyển trong Philippines
Vé máy bay khứ hồi Việt Nam – Philippines

- Giá vé dao động từ 150 – 350 USD (~3.8 – 9 triệu VND).
- Hãng bay phổ biến: Cebu Pacific, Philippine Airlines, AirAsia.
Nên đặt vé sớm trước 1 – 2 tháng để tiết kiệm chi phí.
Chi phí di chuyển tại Philippines
- Grab/taxi từ sân bay đến trường: 5 – 20 USD (~125.000 – 500.000 VND).
- Phương tiện công cộng (Jeepney, xe buýt): 0.2 – 3 USD/lượt (~5.000 – 75.000 VND).
3. Các thủ tục cần thiết

Visa du học Philippines
- Miễn phí visa 4 tuần đầu tiên cho công dân Việt Nam.
- Gia hạn visa (nếu học từ 8 tuần trở lên): 70 – 150 USD/lần (~1.8 – 3.8 triệu VND).
SSP (Special Study Permit – Giấy phép học tập đặc biệt)
- Bắt buộc với tất cả học viên nước ngoài.
- Phí: ~150 USD (~3.8 triệu VND, đóng một lần, có giá trị 6 tháng).
ACR I-Card (Thẻ cư trú cho du học sinh học trên 8 tuần)
- Phí: 70 – 80 USD (~1.8 – 2 triệu VND).
4. Chi phí sinh hoạt cá nhân tại Philippines
Chi phí ăn uống & tiêu vặt
- Ăn uống bên ngoài trường: 2 – 5 USD/bữa (~50.000 – 125.000 VND).
- Giặt ủi: 10 – 20 USD/tháng (~250.000 – 500.000 VND).
- Chi tiêu cá nhân, mua sắm: 50 – 200 USD/tháng (~1.3 – 5 triệu VND).
Tổng chi phí sinh hoạt khoảng 100 – 300 USD/tháng (~2.5 – 7.5 triệu VND).
5. Bảo hiểm & quỹ dự phòng khi du học Philippines 2025
- Bảo hiểm du học: 50 – 150 USD (~1.3 – 3.8 triệu VND). Không bắt buộc nhưng rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro.
- Quỹ dự phòng: 300 – 500 USD (~7.5 – 12.5 triệu VND) để phòng trường hợp phát sinh.
Tổng chi phí du học tại Philippines 2025
Khoản chi | Chi phí (USD/tháng) | Chi phí (VND/tháng) |
---|---|---|
Học phí & KTX | 800 – 1.800 | ~20 – 45 triệu |
Vé máy bay | 150 – 350 (1 lần) | ~3.8 – 9 triệu |
Visa & phí địa phương | 150 – 300 | ~3.8 – 7.5 triệu |
Sinh hoạt cá nhân | 100 – 300 | ~2.5 – 7.5 triệu |
Bảo hiểm & dự phòng | 50 – 500 | ~1.3 – 12.5 triệu |
Tổng (ước tính) | 1.200 – 2.500 USD/tháng | ~30 – 63 triệu VND/tháng |
Lưu ý: Tổng chi phí có thể thay đổi tùy vào trường học, thời gian học và cách chi tiêu cá nhân.
Cách tiết kiệm chi phí du học Philippines 2025
- Chọn trường phù hợp với ngân sách: Không nhất thiết phải chọn trường quá đắt nếu mục tiêu chỉ là cải thiện giao tiếp.
- Săn vé máy bay giá rẻ: Đặt vé sớm ít nhất 1 – 2 tháng để tiết kiệm
- Tận dụng bữa ăn tại trường: Hạn chế ăn uống bên ngoài quá nhiều để giảm chi phí.
- Di chuyển bằng phương tiện công cộng: Jeepney, xe buýt có giá rẻ hơn nhiều so với taxi hay Grab.
- Lập kế hoạch tài chính rõ ràng: Tránh phát sinh quá nhiều chi phí không cần thiết.
Kết luận
Du học Philippines 2025 sẽ mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng cần sự chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng. Với mức chi phí trung bình từ 1.200 – 2.500 USD/tháng (~30 – 63 triệu VND), bạn có thể lên kế hoạch phù hợp để tận hưởng trải nghiệm học tập hiệu quả nhất.
Comments